Có 2 kết quả:

芸芸众生 yún yún zhòng shēng ㄩㄣˊ ㄩㄣˊ ㄓㄨㄥˋ ㄕㄥ蕓蕓眾生 yún yún zhòng shēng ㄩㄣˊ ㄩㄣˊ ㄓㄨㄥˋ ㄕㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) every living being (Buddhism)
(2) the mass of common people

Từ điển Trung-Anh

(1) every living being (Buddhism)
(2) the mass of common people